Có 2 kết quả:

身体 thân thể身體 thân thể

1/2

thân thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thể

thân thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

thân thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung mình mẩy chân tay của một người. Thơ Tản Đà: » Thật hồn thật phách thận thân thể «.